Có 2 kết quả:
穎果 yǐng guǒ ㄧㄥˇ ㄍㄨㄛˇ • 颖果 yǐng guǒ ㄧㄥˇ ㄍㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grain
(2) caryopsis (single seed typical of grasses)
(2) caryopsis (single seed typical of grasses)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grain
(2) caryopsis (single seed typical of grasses)
(2) caryopsis (single seed typical of grasses)
Bình luận 0